Phân biệt các thì trong tiếng anh
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Phân biệt các thì trong tiếng anh
Phân biệt Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn
Hành động đã bắt đầu và đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
VD: I visited Hanoi last month. (Tháng trước tôi đã đi thăm Hà Nội.)
They won several awards 2 years ago. (Cách đây 2 năm, họ đã giành được một vài giải thưởng.)
Hiện tại hoàn thành
Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian cụ thể
VD: I have visited Hanoi. (Tôi đã đi thăm Hà Nội.)
They have won several awards. (Họ đã đoạt được một vài giải thưởng.)
Quá khứ đơn
Sự việc đã xảy ra quá lâu hoặc hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ nhưng không còn có thể lặp lại
VD: Shakespeare wrote many plays. (Shakespeare đã viết rất nhiều vở kịch) → hiện nay ông ấy đã mất
Julia’s grandmother saw the play Romeo and Juliet at least 3 times. (Bà của Julia đã xem vở kịch Rome và Juliet ít nhất 3 lần.) → bà của Julia đã mất hoặc vở kịch đó không còn được chiếu nữa
Hiện tại hoàn thành
Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai
VD: My sister has written a number of short stories. (Chị tôi đã viết rất nhiều truyện ngắn.) → vẫn tiếp tục sáng tác
Julia’s grandmother has seen the play Romeo and Juliet at least 3 times. (Bà của Julia đã xem vở kịch Rome và Juliet ít nhất 3 lần.) → một ngày nào đó có thể xem lại
Quá khứ đơn
Hành động xảy ra trong quá khứ, kết quả không còn ở hiện tại
VD: Tom had a serious car crash. (Tom đã găp tai nạn ô tô nghiêm trọng.) → hiện giờ anh ấy đã ra viện
Tom washed the car. (Tom đã rửa xe.) → hiện giờ nó lại bị bẩn
I lost the key. (Tôi đã bị mất chìa khóa.) → hiện giờ đã tìm thấy
Hiện tại hoàn thành
Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại
VD: Tom has had a serious car crash. (Tom đã găp tai nạn ô tô nghiêm trọng.) → hiện giờ anh ấy đang nằm viện
Tom has washed the car. (Tom đã rửa xe.) → hiện giờ nó rất sạch sẽ
I have lost the key. (Tôi đã bị mất chìa khóa.) → hiện giờ tôi không thể vào nhà
Quá khứ đơn
Hành động xảy ra trong một khoảng thời gian và đã kết thúc ở quá khứ
VD: She lived in Hanoi for 10 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội 10 năm.) → hiện giờ cô ấy không còn sống ở đó nữa
The director made many films in his career. (Nhà đạo diễn này đã làm rất nhiều phim trong suốt sự nghiệp của mình.) → hiện giờ ông ấy không còn làm phim nữa
Hiện tại hoàn thành
Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục ở tương lai
VD: She has lived in Hanoi for 10 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội 10 năm.) → hiện giờ cô ấy vẫn đang sống ở đó
The director has made many films. (Nhà đạo diễn này đã làm rất nhiều phim.) → hiện giờ ông ấy vẫn tiếp tục làm phim
Quá khứ đơn
Nói chi tiết về một sự việc vừa mới xảy ra
VD: - Ow! I have burnt myself. (Ôi! Tôi bị phỏng rồi.)
- How did you do that? (Làm sao mà lại bị phỏng vậy?)
- I picked up a hot dish. (Tôi bê đĩa thức ăn nóng.)
Hiện tại hoàn thành
Thông báo hoặc loan tin về một sự việc vừa mới xảy ra
VD: - Ow! I have burnt myself. (Ôi! Tôi bị phỏng rồi.)
Phân biệt Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễnQuá khứ đơn
Hành động đã bắt đầu và đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
VD: Yesterday I cooked my dinner. (Hôm qua tôi đã nấu bữa tối.)
What did you do last Sunday? (Chủ nhật trước bạn đã làm gì?)
Quá khứ tiếp diễn
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
VD: I was cooking my dinner at 6 p.m yesterday. (Hôm qua, lúc 6h tối, tôi đang nấu bữa tối.)
What were you doing at this time last Sunday? (Giờ này chủ nhật trước, bạn đang làm gì?)
Note: có thể thấy rằng ở cách dùng này, thì Quá khứ đơn thường diễn tả hành động một cách chung chung còn thì Quá khứ tiếp diễn thì diễn tả một cách chính xác và chi tiết hơn về thời gian.
Quá khứ đơn
Hành động lặp đi lặp hoặc xảy ra thường xuyên trong quá khứ
VD: He always carried an umbrella. (Ông ta luôn mang theo ô.)
Quá khứ tiếp diễn
Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người khác
VD: He was always ringing me up. (Anh ta cứ gọi điện cho tôi mãi.)
Quá khứ đơn
Hành động đã xảy ra trong quá khứ
VD: Yesterday, Mr Smith worked. (Hôm qua, ông Smith đã làm việc.) → nhấn mạnh đến hành động “làm việc” chứ không phải “đi chơi”
Quá khứ tiếp diễn
Hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong quá khứ
VD: Yesterday, Mr Smith was working from 2 p.m to 5p.m. (Ông Smith đã làm việc liên tục từ 2 đến 5h chiều hôm qua.) → nhấn mạnh đến khoảng thời gian “từ 2 đến 5h chiều”
Quá khứ đơn
Một loạt các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ
VD: She got out the car, locked the door, and walked toward the theater. (Cô ấy ra khỏi xe, khóa cửa rồi bước về phía nhà hát.)
Quá khứ tiếp diễn
Hai hay nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
VD: Last night, when I was studying, my sister was sleeping. (Tối qua, trong lúc tôi đang học bài thì chị gái tôi đang ngủ.)
Note: 2 cách dùng trên dễ bị nhầm lẫn với một cách dùng, vốn là sự kết hợp của Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn nhằm diễn tả: một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì bị một hành động cũng trong quá khứ khác cắt ngang. Khi đó, hành động nào đang diễn ra thì dùng Quá khứ tiếp diễn, hành động nào cắt ngang thì dùng Quá khứ đơn.
VD: When I came yesterday, he was cooking. (Hôm qua, khi tôi đến, anh ấy đang nấu ăn.) → hành động “nấu ăn” đang xảy ra thì hành động “đến” cắt ngang
While John was working in the garden, he hurt his back. (John bị đau lưng trong khi anh ấy đang làm việc ngoài vườn.) → hành động “làm việc” bị hành động “đau lưng” cắt ngang.
Time ExpressionMột trong những dấu hiệu để nhận biết và phân biệt các Thì (Tense) là dựa vào các từ/cụm từ chỉ thời gian (Time Expression)
Simple Present: do/does
Every day/week/month/year/etc
On Mondays/weekends/etc
Always > Usually > Often > Generally > Sometimes > Occasionally > Once in a while > Rarely > Seldom > Hardly ever > Never (sắp xếp theo tần suất giảm dần)
Present Progressive: am/is/are doing
Now/At the moment/For the moment/At the present: bây giờ, tại thời điểm này
Currently: hiện tại
Temporarily: tạm thời
This week/month/semester/etc
Today
Present Perfect: have/has done
Many/a couple of/several times: vài lần
Since + mốc thời gian
For + khoảng thời gian
In the last/past week/month/year/etc
Up to now/Until now/So far/Up to the present: cho đến bây giờ
Lately/Recently/Just: gần đây, vừa mới
Already: rồi (dùng trong câu khẳng định)
Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
Never: chưa bao giờ
Ever: đã từng
Before: trước đây
It/this/that is the first/second/most/best/only/worst/etc + Clause: đây là lần….
Present Perfect Progressive: have/has been doing
All day/morning/week long
Since 3 o’clock/yesterday
For the past/last two days/three hours/etc
For ten days/two hours/etc
Simple Past: did
Yesterday
Last night/week/month/etc
The last/first time + Clause
A day/two week/etc ago
Earlier today/this week/etc
Past Progressive: was/were + doing
Dùng when để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị một hành động khác cắt ngang
Dùng while để diễn tả hai hành động đồng thời diễn ra trong quá khứ
Past Perfect: had done
Dùng by the time để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Ngoài ra, có thể dùng before hoặc after
Simple Future: will do – am/is/are going to do
Tomorrow
Tonight
Next week/month/year/etc
The next time + Clause
In a few days/ten minutes/a month/etc
Similar topics
» 5 bí kíp học tiếng anh tốt nhất
» Ngữ pháp tiếng anh
» Luyện nghe tiếng anh- video 1
» Các lệnh trong đế chế
» Các loại quân trong đế chế
» Ngữ pháp tiếng anh
» Luyện nghe tiếng anh- video 1
» Các lệnh trong đế chế
» Các loại quân trong đế chế
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|